cá nhám
Vietnamese
noun
Definitions
- shark (especially the smaller species)
Etymology
Affix from Vietnamese cá (fish) + Vietnamese nhám (rough).
Origin
Vietnamese
nhám
Gloss
rough
Concept
Semantic Field
The physical world
Ontological Category
Property
Emoji
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Cá sụn Vietnamese
- Cá xương Vietnamese
- cá Vietnamese
- cá cóc Vietnamese
- cá heo Vietnamese
- cá kiếm Vietnamese
- cá mập Vietnamese
- cá mặt trăng Vietnamese
- cá phổi Vietnamese
- cá tra Vietnamese
- cá trê Vietnamese
- cá vàng Vietnamese
- cá đù Vietnamese
- giấy nhám Vietnamese
- mắt cá Vietnamese
- ngày cá tháng tư Vietnamese
- nhám Vietnamese
- trứng cá Vietnamese
- *-ɲaːmʔ Proto-Vietic
- *ʔa-kaːʔ Proto-Vietic